Translation meaning & definition of the word "inept" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "inept" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inept
[Vô dụng]/ɪnɛpt/
adjective
1. Not elegant or graceful in expression
- "An awkward prose style"
- "A clumsy apology"
- "His cumbersome writing style"
- "If the rumor is true, can anything be more inept than to repeat it now?"
- synonym:
- awkward ,
- clumsy ,
- cumbersome ,
- inapt ,
- inept ,
- ill-chosen
1. Không thanh lịch hay duyên dáng trong biểu hiện
- "Một phong cách văn xuôi vụng về"
- "Một lời xin lỗi vụng về"
- "Phong cách viết cồng kềnh của anh ấy"
- "Nếu tin đồn là sự thật, bất cứ điều gì có thể thiếu hơn là lặp lại nó bây giờ?"
- từ đồng nghĩa:
- vụng về ,
- cồng kềnh ,
- không thể ,
- không thành công ,
- chọn không
2. Generally incompetent and ineffectual
- "Feckless attempts to repair the plumbing"
- "Inept handling of the account"
- synonym:
- feckless ,
- inept
2. Nói chung là không đủ năng lực và không hiệu quả
- "Những nỗ lực vô nghĩa để sửa chữa hệ thống ống nước"
- "Xử lý tài khoản không đúng cách"
- từ đồng nghĩa:
- yếu đuối ,
- không thành công
3. Revealing lack of perceptiveness or judgment or finesse
- "An inept remark"
- "It was tactless to bring up those disagreeable"
- synonym:
- inept ,
- tactless
3. Tiết lộ sự thiếu nhận thức hoặc phán xét hoặc sự tinh tế
- "Một nhận xét không đúng"
- "Thật vô nghĩa khi đưa ra những điều không thể chấp nhận được"
- từ đồng nghĩa:
- không thành công ,
- vô dụng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English