Translation meaning & definition of the word "ineffable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể hiểu được" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ineffable
[Không hiệu quả]/ɪnɛfəbəl/
adjective
1. Defying expression or description
- "Indefinable yearnings"
- "Indescribable beauty"
- "Ineffable ecstasy"
- "Inexpressible anguish"
- "Unspeakable happiness"
- "Unutterable contempt"
- "A thing of untellable splendor"
- synonym:
- indefinable ,
- indescribable ,
- ineffable ,
- unspeakable ,
- untellable ,
- unutterable
1. Bất chấp biểu thức hoặc mô tả
- "Những khao khát không thể xác định"
- "Vẻ đẹp không thể diễn tả"
- "Thuốc lắc không thể tránh khỏi"
- "Đau khổ không thể diễn tả"
- "Hạnh phúc không kể xiết"
- "Khinh miệt không thể thay đổi"
- "Một điều tuyệt vời không thể kể xiết"
- từ đồng nghĩa:
- không xác định ,
- không thể diễn tả ,
- không hiệu quả ,
- không kể xiết ,
- không thể nói ,
- không thể thay đổi
2. Too sacred to be uttered
- "The ineffable name of the deity"
- synonym:
- ineffable ,
- unnameable ,
- unspeakable ,
- unutterable
2. Quá thiêng liêng để được thốt ra
- "Tên không thể tránh khỏi của thần"
- từ đồng nghĩa:
- không hiệu quả ,
- không tên ,
- không kể xiết ,
- không thể thay đổi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English