Translation meaning & definition of the word "industrious" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "công nghiệp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Industrious
[Công nghiệp]/ɪndəstriəs/
adjective
1. Characterized by hard work and perseverance
- synonym:
- hardworking ,
- industrious ,
- tireless ,
- untiring
1. Đặc trưng bởi sự chăm chỉ và kiên trì
- từ đồng nghĩa:
- chăm chỉ ,
- cần cù ,
- không mệt mỏi
2. Working hard to promote an enterprise
- synonym:
- energetic ,
- gumptious ,
- industrious ,
- up-and-coming
2. Làm việc chăm chỉ để thúc đẩy một doanh nghiệp
- từ đồng nghĩa:
- tràn đầy năng lượng ,
- hớn hở ,
- cần cù ,
- sắp tới
Examples of using
It is good that children are industrious.
Thật tốt khi trẻ em cần cù.
He is an industrious student.
Anh ấy là một sinh viên cần cù.
If I am dull, I am at least industrious.
Nếu tôi buồn tẻ, tôi ít nhất là cần cù.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English