Translation meaning & definition of the word "indulge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xúc phạm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Indulge
[Thưởng thức]/ɪndəlʤ/
verb
1. Give free rein to
- "The writer indulged in metaphorical language"
- synonym:
- indulge
1. Cung cấp miễn phí
- "Nhà văn đắm chìm trong ngôn ngữ ẩn dụ"
- từ đồng nghĩa:
- thưởng thức
2. Yield (to)
- Give satisfaction to
- synonym:
- gratify ,
- pander ,
- indulge
2. Năng suất (đến)
- Cho sự hài lòng
- từ đồng nghĩa:
- hài lòng ,
- đi lang thang ,
- thưởng thức
3. Enjoy to excess
- "She indulges in ice cream"
- synonym:
- indulge ,
- luxuriate
3. Tận hưởng quá mức
- "Cô ấy thưởng thức kem"
- từ đồng nghĩa:
- thưởng thức ,
- xa xỉ
4. Treat with excessive indulgence
- "Grandparents often pamper the children"
- "Let's not mollycoddle our students!"
- synonym:
- pamper ,
- featherbed ,
- cosset ,
- cocker ,
- baby ,
- coddle ,
- mollycoddle ,
- spoil ,
- indulge
4. Đối xử với sự nuông chiều quá mức
- "Ông bà thường nuông chiều con cái"
- "Chúng ta đừng lột xác học sinh của chúng ta!"
- từ đồng nghĩa:
- nuông chiều ,
- lông ,
- cosset ,
- gà trống ,
- đứa bé ,
- mã hóa ,
- mollycoddle ,
- hư hỏng ,
- thưởng thức
Examples of using
Young parents often indulge their children.
Cha mẹ trẻ thường nuông chiều con cái của họ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English