Translation meaning & definition of the word "indoors" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "trong nhà" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Indoors
[Trong nhà]/ɪndɔrz/
adverb
1. Within a building
- "In winter we play inside"
- synonym:
- inside ,
- indoors
1. Trong một tòa nhà
- "Vào mùa đông chúng tôi chơi bên trong"
- từ đồng nghĩa:
- bên trong ,
- trong nhà
Examples of using
I taught Miyuki how to keep a dog indoors.
Tôi đã dạy Miyuki cách giữ một con chó trong nhà.
Who wants to be cooped up indoors on a nice day like this?
Ai muốn được ở trong nhà vào một ngày đẹp trời như thế này?
I stayed indoors because it rained.
Tôi ở trong nhà vì trời mưa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English