Translation meaning & definition of the word "indoor" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trong nhà" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Indoor
[Trong nhà]/ɪndɔr/
adjective
1. Located, suited for, or taking place within a building
- "Indoor activities for a rainy day"
- "An indoor pool"
- synonym:
- indoor(a)
1. Nằm, phù hợp hoặc diễn ra trong tòa nhà
- "Hoạt động trong nhà cho một ngày mưa"
- "Một hồ bơi trong nhà"
- từ đồng nghĩa:
- trong nhà (a)
2. Within doors
- "An indoor setting"
- synonym:
- indoor
2. Trong cửa ra vào
- "Một khung cảnh trong nhà"
- từ đồng nghĩa:
- trong nhà
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English