Translation meaning & definition of the word "indisputable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể chối cãi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Indisputable
[Không thể chối cãi]/ɪndɪspjutəbəl/
adjective
1. Not open to question
- Obviously true
- "Undeniable guilt"
- "Indisputable evidence of a witness"
- synonym:
- incontestable ,
- indisputable ,
- undisputable
1. Không mở cho câu hỏi
- Rõ ràng là đúng
- "Mặc cảm tội lỗi"
- "Bằng chứng không thể chối cãi của một nhân chứng"
- từ đồng nghĩa:
- không thể phá hủy ,
- không thể chối cãi
2. Impossible to doubt or dispute
- "Indisputable (or sure) proof"
- synonym:
- indisputable ,
- sure
2. Không thể nghi ngờ hoặc tranh chấp
- "Bằng chứng "không thể chối cãi (hoặc chắc chắn)"
- từ đồng nghĩa:
- không thể chối cãi ,
- chắc chắn
Examples of using
There is indisputable proof that Tom is the thief.
Có bằng chứng không thể chối cãi rằng Tom là kẻ trộm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English