Translation meaning & definition of the word "indicator" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chỉ số" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Indicator
[Chỉ số]/ɪndəketər/
noun
1. A number or ratio (a value on a scale of measurement) derived from a series of observed facts
- Can reveal relative changes as a function of time
- synonym:
- index ,
- index number ,
- indicant ,
- indicator
1. Một số hoặc tỷ lệ (một giá trị trên thang đo) xuất phát từ một loạt các sự kiện được quan sát
- Có thể tiết lộ những thay đổi tương đối như là một hàm của thời gian
- từ đồng nghĩa:
- chỉ số ,
- số chỉ mục ,
- chỉ định
2. A signal for attracting attention
- synonym:
- indicator
2. Một tín hiệu để thu hút sự chú ý
- từ đồng nghĩa:
- chỉ số
3. A device for showing the operating condition of some system
- synonym:
- indicator
3. Một thiết bị để hiển thị điều kiện hoạt động của một số hệ thống
- từ đồng nghĩa:
- chỉ số
4. (chemistry) a substance that changes color to indicate the presence of some ion or substance
- Can be used to indicate the completion of a chemical reaction or (in medicine) to test for a particular reaction
- synonym:
- indicator
4. (hóa học) một chất thay đổi màu sắc để chỉ sự hiện diện của một số ion hoặc chất
- Có thể được sử dụng để chỉ ra sự hoàn thành của một phản ứng hóa học hoặc (trong y học) để kiểm tra một phản ứng cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- chỉ số
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English