Translation meaning & definition of the word "indicative" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chỉ định" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Indicative
[Chỉ định]/ɪndɪkətɪv/
noun
1. A mood (grammatically unmarked) that represents the act or state as an objective fact
- synonym:
- indicative mood ,
- indicative ,
- declarative mood ,
- declarative ,
- common mood ,
- fact mood
1. Một tâm trạng (không được đánh dấu theo ngữ pháp) đại diện cho hành động hoặc trạng thái là một thực tế khách quan
- từ đồng nghĩa:
- tâm trạng chỉ định ,
- chỉ định ,
- tâm trạng khai báo ,
- khai báo ,
- tâm trạng chung ,
- tâm trạng thực tế
adjective
1. Relating to the mood of verbs that is used simple in declarative statements
- "Indicative mood"
- synonym:
- indicative ,
- declarative
1. Liên quan đến tâm trạng của động từ được sử dụng đơn giản trong các tuyên bố khai báo
- "Tâm trạng chỉ định"
- từ đồng nghĩa:
- chỉ định ,
- khai báo
2. (usually followed by `of') pointing out or revealing clearly
- "Actions indicative of fear"
- synonym:
- indicative ,
- indicatory ,
- revelatory ,
- significative ,
- suggestive
2. (thường được theo sau bởi 'of') chỉ ra hoặc tiết lộ rõ ràng
- "Hành động biểu thị sự sợ hãi"
- từ đồng nghĩa:
- chỉ định ,
- mặc khải ,
- có ý nghĩa ,
- gợi ý
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English