Translation meaning & definition of the word "indescribable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể diễn tả" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Indescribable
[Không thể diễn tả]/ɪndɪskraɪbəbəl/
adjective
1. Defying expression or description
- "Indefinable yearnings"
- "Indescribable beauty"
- "Ineffable ecstasy"
- "Inexpressible anguish"
- "Unspeakable happiness"
- "Unutterable contempt"
- "A thing of untellable splendor"
- synonym:
- indefinable ,
- indescribable ,
- ineffable ,
- unspeakable ,
- untellable ,
- unutterable
1. Bất chấp biểu thức hoặc mô tả
- "Những khao khát không thể xác định"
- "Vẻ đẹp không thể diễn tả"
- "Thuốc lắc không thể tránh khỏi"
- "Đau khổ không thể diễn tả"
- "Hạnh phúc không kể xiết"
- "Khinh miệt không thể thay đổi"
- "Một điều tuyệt vời không thể kể xiết"
- từ đồng nghĩa:
- không xác định ,
- không thể diễn tả ,
- không hiệu quả ,
- không kể xiết ,
- không thể nói ,
- không thể thay đổi
Examples of using
Her beauty is indescribable.
Vẻ đẹp của cô ấy là không thể diễn tả.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English