Translation meaning & definition of the word "indelibly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể xóa nhòa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Indelibly
[Không thể xóa nhòa]/ɪndɛləbli/
adverb
1. In an indelible manner
- "This tradition has left its mark indelibly upon the social, political, educational and industrial fabric of this country"
- synonym:
- indelibly
1. Một cách không thể xóa nhòa
- "Truyền thống này đã để lại dấu ấn không thể xóa nhòa trên kết cấu xã hội, chính trị, giáo dục và công nghiệp của đất nước này"
- từ đồng nghĩa:
- không thể xóa nhòa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English