Translation meaning & definition of the word "indecency" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không đứng đắn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Indecency
[Không đứng đắn]/ɪndisənsi/
noun
1. The quality of being indecent
- synonym:
- indecency
1. Chất lượng không đứng đắn
- từ đồng nghĩa:
- không đứng đắn
2. An indecent or improper act
- synonym:
- indecency ,
- impropriety
2. Một hành động không đứng đắn hoặc không đúng đắn
- từ đồng nghĩa:
- không đứng đắn ,
- không chính đáng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English