Translation meaning & definition of the word "incurable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể chữa được" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Incurable
[Không thể chữa được]/ɪnkjʊrəbəl/
noun
1. A person whose disease is incurable
- synonym:
- incurable
1. Một người mắc bệnh không thể chữa được
- từ đồng nghĩa:
- không thể chữa được
adjective
1. Incapable of being cured
- "An incurable disease"
- "An incurable addiction to smoking"
- synonym:
- incurable
1. Không có khả năng chữa khỏi
- "Một căn bệnh nan y"
- "Một chứng nghiện không thể chữa được khi hút thuốc"
- từ đồng nghĩa:
- không thể chữa được
2. Unalterable in disposition or habits
- "An incurable optimist"
- synonym:
- incurable
2. Không thể thay đổi trong bố trí hoặc thói quen
- "Một người lạc quan không thể chữa được"
- từ đồng nghĩa:
- không thể chữa được
Examples of using
Tom has an incurable disease.
Tom có một căn bệnh nan y.
The doctor said that this ailment is incurable.
Bác sĩ nói rằng căn bệnh này là không thể chữa được.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English