Translation meaning & definition of the word "incriminate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xúi giục" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Incriminate
[Tội phạm]/ɪnkrɪmənet/
verb
1. Suggest that someone is guilty
- synonym:
- incriminate ,
- imply ,
- inculpate
1. Đề nghị ai đó có tội
- từ đồng nghĩa:
- buộc tội ,
- ngụ ý ,
- khắc sâu
2. Bring an accusation against
- Level a charge against
- "The neighbors accused the man of spousal abuse"
- synonym:
- accuse ,
- impeach ,
- incriminate ,
- criminate
2. Đưa ra lời buộc tội chống lại
- Mức phí chống lại
- "Hàng xóm cáo buộc người đàn ông lạm dụng vợ chồng"
- từ đồng nghĩa:
- buộc tội ,
- luận tội ,
- tội phạm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English