Translation meaning & definition of the word "incredibly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô cùng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Incredibly
[Vô cùng]/ɪnkrɛdəbli/
adverb
1. Not easy to believe
- "Behind you the coastal hills plunge to the incredibly blue sea backed by the turkish mountains"
- synonym:
- incredibly ,
- improbably ,
- implausibly ,
- unbelievably
1. Không dễ tin
- "Đằng sau bạn những ngọn đồi ven biển lao xuống biển xanh vô cùng được hỗ trợ bởi những ngọn núi thổ nhĩ kỳ"
- từ đồng nghĩa:
- đến khó tin ,
- không thể ,
- không thể tin được
2. Exceedingly
- Extremely
- "She plays fabulously well"
- synonym:
- fabulously ,
- fantastically ,
- incredibly
2. Cực kỳ
- Cực kỳ
- "Cô ấy chơi tuyệt vời tốt"
- từ đồng nghĩa:
- tuyệt vời ,
- đến khó tin
Examples of using
My writing desk, a place of dread: an incredible number of incredibly useful drawers - combined with incredibly little legspace.
Bàn viết của tôi, một nơi đáng sợ: một số lượng đáng kinh ngạc của các ngăn kéo cực kỳ hữu ích - kết hợp với không gian chân cực kỳ nhỏ.
You're incredibly talented.
Bạn vô cùng tài năng.
You're incredibly stupid.
Bạn cực kỳ ngu ngốc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English