Translation meaning & definition of the word "incredible" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể tin được" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Incredible
[Đáng kinh ngạc]/ɪnkrɛdəbəl/
adjective
1. Beyond belief or understanding
- "At incredible speed"
- "The book's plot is simply incredible"
- synonym:
- incredible ,
- unbelievable
1. Ngoài niềm tin hay sự hiểu biết
- "Với tốc độ đáng kinh ngạc"
- "Âm mưu của cuốn sách đơn giản là không thể tin được"
- từ đồng nghĩa:
- đáng kinh ngạc ,
- không thể tin được
Examples of using
My writing desk, a place of dread: an incredible number of incredibly useful drawers - combined with incredibly little legspace.
Bàn viết của tôi, một nơi đáng sợ: một số lượng đáng kinh ngạc của các ngăn kéo cực kỳ hữu ích - kết hợp với không gian chân cực kỳ nhỏ.
It was incredible.
Thật không thể tin được.
It was one of the most incredible experiences of my life.
Đó là một trong những trải nghiệm đáng kinh ngạc nhất trong cuộc đời tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English