Translation meaning & definition of the word "incontrovertible" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể chuyển đổi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Incontrovertible
[Không thể chuyển đổi]/ɪŋkɑntroʊvərtɪbəl/
adjective
1. Impossible to deny or disprove
- "Incontrovertible proof of the defendant's innocence"
- "Proof positive"
- "An irrefutable argument"
- synonym:
- incontrovertible ,
- irrefutable ,
- positive
1. Không thể từ chối hoặc từ chối
- "Bằng chứng không thể thay đổi về sự vô tội của bị cáo"
- "Bằng chứng tích cực"
- "Một lập luận không thể bác bỏ"
- từ đồng nghĩa:
- không thể chuyển đổi ,
- không thể chối cãi ,
- tích cực
2. Necessarily or demonstrably true
- "Demonstrable truths"
- synonym:
- demonstrable ,
- incontrovertible
2. Nhất thiết hoặc đúng
- "Sự thật chứng minh"
- từ đồng nghĩa:
- rõ ràng ,
- không thể chuyển đổi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English