Translation meaning & definition of the word "inconstancy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không liên quan" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inconstancy
[Bất ổn]/ɪnkɑnstənsi/
noun
1. Unfaithfulness by virtue of being unreliable or treacherous
- synonym:
- faithlessness ,
- falseness ,
- fickleness ,
- inconstancy
1. Không chung thủy bởi đức tính không đáng tin cậy hoặc phản bội
- từ đồng nghĩa:
- vô tín ,
- sai lệch ,
- hay thay đổi ,
- không rõ ràng
2. The quality of being changeable and variable
- synonym:
- inconstancy ,
- changefulness
2. Chất lượng có thể thay đổi và thay đổi
- từ đồng nghĩa:
- không rõ ràng ,
- thay đổi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English