Translation meaning & definition of the word "inconceivable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể hiểu được" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inconceivable
[Không thể tưởng tượng được]/ɪnkənsivəbəl/
adjective
1. Totally unlikely
- synonym:
- impossible ,
- inconceivable ,
- out of the question ,
- unimaginable
1. Hoàn toàn không thể
- từ đồng nghĩa:
- không thể ,
- không thể tưởng tượng được ,
- ra khỏi câu hỏi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English