Translation meaning & definition of the word "incitement" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "kích động" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Incitement
[Kích động]/ɪnsaɪtmənt/
noun
1. An act of urging on or spurring on or rousing to action or instigating
- "The incitement of mutiny"
- synonym:
- incitation ,
- incitement
1. Một hành động thúc giục hoặc thúc đẩy hoặc thúc đẩy hành động hoặc xúi giục
- "Kích động nổi loạn"
- từ đồng nghĩa:
- kích động
2. Needed encouragement
- "The result was a provocation of vigorous investigation"
- synonym:
- provocation ,
- incitement
2. Khuyến khích cần thiết
- "Kết quả là một sự khiêu khích của cuộc điều tra mạnh mẽ"
- từ đồng nghĩa:
- khiêu khích ,
- kích động
3. Something that incites or provokes
- A means of arousing or stirring to action
- synonym:
- incitement ,
- incitation ,
- provocation
3. Một cái gì đó kích động hoặc khiêu khích
- Một phương tiện khơi dậy hoặc khuấy động để hành động
- từ đồng nghĩa:
- kích động ,
- khiêu khích
4. The act of exhorting
- An earnest attempt at persuasion
- synonym:
- exhortation ,
- incitement
4. Hành động hô hào
- Một nỗ lực nghiêm túc trong việc thuyết phục
- từ đồng nghĩa:
- hô hào ,
- kích động
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English