Translation meaning & definition of the word "incite" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kích động" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Incite
[Kích thích]/ɪnsaɪt/
verb
1. Give an incentive for action
- "This moved me to sacrifice my career"
- synonym:
- motivate ,
- actuate ,
- propel ,
- move ,
- prompt ,
- incite
1. Khuyến khích hành động
- "Điều này khiến tôi phải hy sinh sự nghiệp"
- từ đồng nghĩa:
- thúc đẩy ,
- hành động ,
- đẩy ,
- di chuyển ,
- nhắc nhở ,
- xúi giục
2. Provoke or stir up
- "Incite a riot"
- "Set off great unrest among the people"
- synonym:
- incite ,
- instigate ,
- set off ,
- stir up
2. Khiêu khích hoặc khuấy động
- "Kích động bạo loạn"
- "Đặt ra tình trạng bất ổn lớn trong nhân dân"
- từ đồng nghĩa:
- xúi giục ,
- khởi hành ,
- khuấy động
3. Urge on
- Cause to act
- "The other children egged the boy on, but he did not want to throw the stone through the window"
- synonym:
- prod ,
- incite ,
- egg on
3. Thôi thúc
- Nguyên nhân để hành động
- "Những đứa trẻ khác đã kích thích cậu bé, nhưng anh ta không muốn ném đá qua cửa sổ"
- từ đồng nghĩa:
- sản phẩm ,
- xúi giục ,
- trứng trên
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English