Translation meaning & definition of the word "incise" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phát sinh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Incise
[Xảy ra]/ɪnsaɪz/
verb
1. Make an incision into by carving or cutting
- synonym:
- incise
1. Rạch vào bằng cách khắc hoặc cắt
- từ đồng nghĩa:
- phát sinh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English