Translation meaning & definition of the word "inch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "inch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inch
[Inch]/ɪnʧ/
noun
1. A unit of length equal to one twelfth of a foot
- synonym:
- inch ,
- in
1. Một đơn vị chiều dài bằng một phần mười của một chân
- từ đồng nghĩa:
- inch ,
- trong
2. A unit of measurement for advertising space
- synonym:
- column inch ,
- inch
2. Một đơn vị đo lường cho không gian quảng cáo
- từ đồng nghĩa:
- cột ,
- inch
verb
1. Advance slowly, as if by inches
- "He edged towards the car"
- synonym:
- edge ,
- inch
1. Tiến chậm, như thể bằng inch
- "Anh ấy tiến về phía chiếc xe"
- từ đồng nghĩa:
- cạnh ,
- inch
Examples of using
We waded into the cold water inch by inch.
Chúng tôi lội vào nước lạnh từng inch một.
They were so frightened that they couldn't move an inch.
Họ sợ hãi đến mức không thể di chuyển một inch.
He is every inch a gentleman.
Anh ấy là một inch một quý ông.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English