Translation meaning & definition of the word "inborn" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sinh ra" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inborn
[bẩm sinh]/ɪnbɔrn/
adjective
1. Present at birth but not necessarily hereditary
- Acquired during fetal development
- synonym:
- congenital ,
- inborn ,
- innate
1. Có mặt khi sinh nhưng không nhất thiết phải di truyền
- Có được trong quá trình phát triển của thai nhi
- từ đồng nghĩa:
- bẩm sinh
2. Normally existing at birth
- "Mankind's connatural sense of the good"
- synonym:
- connatural ,
- inborn ,
- inbred
2. Thường tồn tại khi sinh
- "Ý thức tự nhiên của con người về điều tốt"
- từ đồng nghĩa:
- thông tin liên kết ,
- bẩm sinh
Examples of using
One's success in life has little to do with one's inborn gift.
Thành công của một người trong cuộc sống ít liên quan đến món quà bẩm sinh của một người.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English