Translation meaning & definition of the word "inauguration" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khai trương" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inauguration
[Khánh thành]/ɪnɔgjəreʃən/
noun
1. The act of starting a new operation or practice
- "He opposed the inauguration of fluoridation"
- "The startup of the new factory was delayed by strikes"
- synonym:
- inauguration ,
- startup
1. Hành động bắt đầu một hoạt động mới hoặc thực hành
- "Ông phản đối việc khánh thành fluoridation"
- "Sự khởi đầu của nhà máy mới đã bị trì hoãn bởi các cuộc đình công"
- từ đồng nghĩa:
- khánh thành ,
- khởi nghiệp
2. The ceremonial induction into a position
- "The new president obviously enjoyed his inauguration"
- synonym:
- inauguration ,
- inaugural
2. Cảm ứng nghi lễ vào một vị trí
- "Tổng thống mới rõ ràng rất thích lễ nhậm chức của ông"
- từ đồng nghĩa:
- khánh thành
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English