Translation meaning & definition of the word "inaudible" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không nghe được" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inaudible
[Không nghe được]/ɪnɔdəbəl/
adjective
1. Impossible to hear
- Imperceptible by the ear
- "An inaudible conversation"
- synonym:
- inaudible ,
- unhearable
1. Không thể nghe
- Không thể nhận ra bằng tai
- "Một cuộc trò chuyện không nghe được"
- từ đồng nghĩa:
- không nghe được ,
- không thể nghe thấy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English