Translation meaning & definition of the word "inalienable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể thay đổi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inalienable
[Không thể thay đổi]/ɪneljənəbəl/
adjective
1. Incapable of being repudiated or transferred to another
- "Endowed by their creator with certain unalienable rights"
- synonym:
- inalienable ,
- unalienable
1. Không có khả năng bị từ chối hoặc chuyển sang người khác
- "Được tạo ra bởi đấng tạo hóa của họ với một số quyền không thể thay đổi"
- từ đồng nghĩa:
- không thể thay đổi
2. Not subject to forfeiture
- "An unforfeitable right"
- synonym:
- unforfeitable ,
- inalienable
2. Không bị tịch thu
- "Một quyền không thể tha thứ"
- từ đồng nghĩa:
- không thể tha thứ ,
- không thể thay đổi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English