Translation meaning & definition of the word "inadmissible" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể chấp nhận" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inadmissible
[Không thể chấp nhận được]/ɪnədmɪsəbəl/
adjective
1. Not deserving to be admitted
- "Inadmissible evidence"
- synonym:
- inadmissible
1. Không xứng đáng được thừa nhận
- "Bằng chứng không thể chấp nhận được"
- từ đồng nghĩa:
- không thể chấp nhận được
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English