Translation meaning & definition of the word "inaccurate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không chính xác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inaccurate
[Không chính xác]/ɪnækjərət/
adjective
1. Not exact
- "An inaccurate translation"
- "The thermometer is inaccurate"
- synonym:
- inaccurate
1. Không chính xác
- "Một bản dịch không chính xác"
- "Nhiệt kế không chính xác"
- từ đồng nghĩa:
- không chính xác
Examples of using
That's so inaccurate.
Điều đó thật không chính xác.
His data is often inaccurate.
Dữ liệu của anh ấy thường không chính xác.
The data is often inaccurate.
Dữ liệu thường không chính xác.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English