Translation meaning & definition of the word "inaccuracy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không chính xác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Inaccuracy
[Vô nhiễm]/ɪnækjərəsi/
noun
1. The quality of being inaccurate and having errors
- synonym:
- inaccuracy
1. Chất lượng không chính xác và có lỗi
- từ đồng nghĩa:
- không chính xác
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English