Translation meaning & definition of the word "in" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trong" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
In
[Trong]/ɪn/
noun
1. A unit of length equal to one twelfth of a foot
- synonym:
- inch ,
- in
1. Một đơn vị chiều dài bằng một phần mười của một chân
- từ đồng nghĩa:
- inch ,
- trong
2. A rare soft silvery metallic element
- Occurs in small quantities in sphalerite
- synonym:
- indium ,
- In ,
- atomic number 49
2. Một nguyên tố kim loại bạc mềm hiếm
- Xảy ra với số lượng nhỏ trong sphalerite
- từ đồng nghĩa:
- indium ,
- Trong ,
- số nguyên tử 49
3. A state in midwestern united states
- synonym:
- Indiana ,
- Hoosier State ,
- IN
3. Một tiểu bang ở miền trung tây hoa kỳ
- từ đồng nghĩa:
- Indiana ,
- Nhà nước Hoosier ,
- Ở
adjective
1. Holding office
- "The in party"
- synonym:
- in(p)
1. Văn phòng
- "Trong bữa tiệc"
- từ đồng nghĩa:
- trong (p)
2. Directed or bound inward
- "Took the in bus"
- "The in basket"
- synonym:
- in(a)
2. Hướng hoặc ràng buộc vào trong
- "Lấy xe buýt"
- "Trong giỏ"
- từ đồng nghĩa:
- trong (a)
3. Currently fashionable
- "The in thing to do"
- "Large shoulder pads are in"
- synonym:
- in
3. Hiện đang là thời trang
- "Việc cần làm"
- "Miếng đệm vai lớn đang ở"
- từ đồng nghĩa:
- trong
adverb
1. To or toward the inside of
- "Come in"
- "Smash in the door"
- synonym:
- in ,
- inwards ,
- inward
1. Đến hoặc về phía bên trong của
- "Đi vào"
- "Đập cửa"
- từ đồng nghĩa:
- trong ,
- hướng vào trong ,
- hướng nội
Examples of using
I was in the train for twelve hours.
Tôi đã ở trong tàu mười hai giờ.
Don't you find it unpleasant walking in the rain?
Bạn không thấy khó chịu khi đi bộ trong mưa?
All governments will have to cooperate in this matter.
Tất cả các chính phủ sẽ phải hợp tác trong vấn đề này.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English