Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "impulsive" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ " bốc đồng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Impulsive

[Nhũ tương]
/ɪmpəlsɪv/

adjective

1. Proceeding from natural feeling or impulse without external stimulus

  • "An impulsive gesture of affection"
    synonym:
  • impulsive
  • ,
  • unprompted

1. Tiến hành từ cảm giác tự nhiên hoặc xung mà không có kích thích bên ngoài

  • "Một cử chỉ bốc đồng của tình cảm"
    từ đồng nghĩa:
  • bốc đồng
  • ,
  • không giải quyết

2. Without forethought

  • "Letting him borrow her car was an impulsive act that she immediately regretted"
    synonym:
  • impulsive

2. Không suy nghĩ trước

  • "Để anh ta mượn xe của cô ấy là một hành động bốc đồng mà cô ấy ngay lập tức hối hận"
    từ đồng nghĩa:
  • bốc đồng

3. Having the power of driving or impelling

  • "A driving personal ambition"
  • "The driving force was his innate enthusiasm"
  • "An impulsive force"
    synonym:
  • driving
  • ,
  • impulsive

3. Có sức mạnh của lái xe hoặc đẩy

  • "Một tham vọng cá nhân lái xe"
  • "Động lực là sự nhiệt tình bẩm sinh của anh ấy"
  • "Một lực đẩy"
    từ đồng nghĩa:
  • lái xe
  • ,
  • bốc đồng

4. Determined by chance or impulse or whim rather than by necessity or reason

  • "A capricious refusal"
  • "Authoritarian rulers are frequently capricious"
  • "The victim of whimsical persecutions"
    synonym:
  • capricious
  • ,
  • impulsive
  • ,
  • whimsical

4. Được xác định bởi cơ hội hoặc sự thúc đẩy hoặc ý thích hơn là sự cần thiết hoặc lý do

  • "Một sự từ chối thất thường"
  • "Những người cai trị độc đoán thường xuyên thất thường"
  • "Nạn nhân của những cuộc bức hại hay thay đổi"
    từ đồng nghĩa:
  • thất thường
  • ,
  • bốc đồng
  • ,
  • hay thay đổi

5. Characterized by undue haste and lack of thought or deliberation

  • "A hotheaded decision"
  • "Liable to such impulsive acts as hugging strangers"
  • "An impetuous display of spending and gambling"
  • "Madcap escapades"
  • (`brainish' is archaic)
    synonym:
  • hotheaded
  • ,
  • impulsive
  • ,
  • impetuous
  • ,
  • madcap
  • ,
  • tearaway(a)
  • ,
  • brainish

5. Đặc trưng bởi sự vội vàng quá mức và thiếu suy nghĩ hoặc cân nhắc

  • "Một quyết định nóng bỏng"
  • "Đáng tin cậy với những hành động bốc đồng như ôm người lạ"
  • "Một màn hình hiển thị chi tiêu và cờ bạc"
  • "Madcap trốn thoát"
  • (`brainish 'là cổ xưa)
    từ đồng nghĩa:
  • nóng bỏng
  • ,
  • bốc đồng
  • ,
  • madcap
  • ,
  • nước mắt (a)
  • ,
  • trí tuệ