Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "improving" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cải thiện" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Improving

[Cải thiện]
/ɪmpruvɪŋ/

adjective

1. Getting higher or more vigorous

  • "Its an up market"
  • "An improving economy"
    synonym:
  • improving
  • ,
  • up

1. Trở nên cao hơn hoặc mạnh mẽ hơn

  • "Đó là một thị trường lên"
  • "Một nền kinh tế đang cải thiện"
    từ đồng nghĩa:
  • cải thiện
  • ,
  • lên

Examples of using

Your French is improving.
Tiếng Pháp của bạn đang được cải thiện.
Her condition is improving after the operation.
Tình trạng của cô đang được cải thiện sau khi phẫu thuật.
Tom's Japanese is improving little by little.
Tiếng Nhật của Tom đang dần cải thiện.