Translation meaning & definition of the word "improperly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không đúng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Improperly
[Không đúng cách]/ɪmprɑpərli/
adverb
1. In an improper way
- "He checked whether the wound had healed improperly"
- synonym:
- improperly
1. Một cách không chính xác
- "Anh ấy đã kiểm tra xem vết thương đã lành không đúng cách"
- từ đồng nghĩa:
- không đúng cách
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English