Translation meaning & definition of the word "impromptu" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "impromptu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Impromptu
[Vô tư]/ɪmprɑmptu/
noun
1. An extemporaneous speech or remark
- "A witty impromptu must not sound premeditated"
- synonym:
- impromptu
1. Một bài phát biểu hoặc nhận xét ngoài thời gian
- "Một sự ngẫu hứng dí dỏm không được dự tính trước"
- từ đồng nghĩa:
- ngẫu hứng
2. A short musical passage that seems to have been made spontaneously without advance preparation
- synonym:
- impromptu
2. Một đoạn nhạc ngắn dường như đã được thực hiện một cách tự nhiên mà không cần chuẩn bị trước
- từ đồng nghĩa:
- ngẫu hứng
adjective
1. With little or no preparation or forethought
- "His ad-lib comments showed poor judgment"
- "An extemporaneous piano recital"
- "An extemporary lecture"
- "An extempore skit"
- "An impromptu speech"
- "Offhand excuses"
- "Trying to sound offhanded and reassuring"
- "An off-the-cuff toast"
- "A few unrehearsed comments"
- synonym:
- ad-lib ,
- extemporaneous ,
- extemporary ,
- extempore ,
- impromptu ,
- offhand ,
- offhanded ,
- off-the-cuff ,
- unrehearsed
1. Với ít hoặc không chuẩn bị hoặc suy nghĩ trước
- "Ý kiến ad-lib của anh ấy cho thấy sự phán xét kém"
- "Một buổi độc tấu piano ngoài thời gian"
- "Một bài giảng tạm thời"
- "Một tiểu phẩm tuyệt chủng"
- "Một bài phát biểu ngẫu hứng"
- "Lý do chính thức"
- "Cố gắng để âm thanh trái tay và trấn an"
- "Bánh mì nướng ngoài vòng bít"
- "Một vài bình luận chưa được nghe"
- từ đồng nghĩa:
- quảng cáo ,
- ngoài thời gian ,
- tạm thời ,
- ngoại lệ ,
- ngẫu hứng ,
- trái tay ,
- trái ,
- tắt còng ,
- chưa nghe
adverb
1. Without advance preparation
- "He spoke ad lib"
- synonym:
- ad lib ,
- ad libitum ,
- spontaneously ,
- impromptu
1. Không chuẩn bị trước
- "Anh ấy nói quảng cáo lib"
- từ đồng nghĩa:
- quảng cáo lib ,
- quảng cáo ,
- tự phát ,
- ngẫu hứng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English