Translation meaning & definition of the word "impressionist" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "Ấn tượng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Impressionist
[trường phái ấn tượng]/ɪmprɛʃənəst/
noun
1. A painter who follows the theories of impressionism
- synonym:
- impressionist
1. Một họa sĩ theo lý thuyết của trường phái ấn tượng
- từ đồng nghĩa:
- ấn tượng
adjective
1. Relating to or characteristic of impressionism
- "Impressionist music"
- synonym:
- impressionist ,
- impressionistic
1. Liên quan đến hoặc đặc trưng của trường phái ấn tượng
- "Âm nhạc ấn tượng"
- từ đồng nghĩa:
- ấn tượng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English