Translation meaning & definition of the word "impressionable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ấn tượng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Impressionable
[Ấn tượng]/ɪmprɛʃənəbəl/
adjective
1. Easily impressed or influenced
- "An impressionable youngster"
- "An impressionable age"
- "A waxy mind"
- synonym:
- impressionable ,
- waxy ,
- impressible
1. Dễ dàng gây ấn tượng hoặc ảnh hưởng
- "Một thanh niên ấn tượng"
- "Một thời đại ấn tượng"
- "Một tâm trí sáp"
- từ đồng nghĩa:
- ấn tượng ,
- sáp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English