Translation meaning & definition of the word "implacable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể thay thế" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Implacable
[Vô dụng]/ɪmplækəbəl/
adjective
1. Incapable of being placated
- "An implacable enemy"
- synonym:
- implacable
1. Không có khả năng được xoa dịu
- "Một kẻ thù không thể tưởng tượng được"
- từ đồng nghĩa:
- không thể hiểu được
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English