Translation meaning & definition of the word "impetuous" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bất khuất" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Impetuous
[Bất khuất]/ɪmpɛʧwəs/
adjective
1. Characterized by undue haste and lack of thought or deliberation
- "A hotheaded decision"
- "Liable to such impulsive acts as hugging strangers"
- "An impetuous display of spending and gambling"
- "Madcap escapades"
- (`brainish' is archaic)
- synonym:
- hotheaded ,
- impulsive ,
- impetuous ,
- madcap ,
- tearaway(a) ,
- brainish
1. Đặc trưng bởi sự vội vàng quá mức và thiếu suy nghĩ hoặc cân nhắc
- "Một quyết định nóng bỏng"
- "Đáng tin cậy với những hành động bốc đồng như ôm người lạ"
- "Một màn hình hiển thị chi tiêu và cờ bạc"
- "Madcap trốn thoát"
- (`brainish 'là cổ xưa)
- từ đồng nghĩa:
- nóng bỏng ,
- bốc đồng ,
- madcap ,
- nước mắt (a) ,
- trí tuệ
2. Marked by violent force
- "Impetuous heaving waves"
- synonym:
- impetuous
2. Đánh dấu bằng lực lượng bạo lực
- "Sóng nóng bất khuất"
- từ đồng nghĩa:
- bốc đồng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English