Translation meaning & definition of the word "imperialist" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "đế quốc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Imperialist
[Đế quốc]/ɪmpɪriəlɪst/
noun
1. A believer in imperialism
- synonym:
- imperialist
1. Một tín đồ của chủ nghĩa đế quốc
- từ đồng nghĩa:
- đế quốc
adjective
1. Of or relating to imperialism
- "Imperialistic wars"
- synonym:
- imperialistic ,
- imperialist
1. Hoặc liên quan đến chủ nghĩa đế quốc
- "Chiến tranh đế quốc"
- từ đồng nghĩa:
- đế quốc
Examples of using
Their pseudo-scientific rhetoric serves as justification for America's imperialist foreign policy.
Hùng biện giả khoa học của họ đóng vai trò biện minh cho chính sách đối ngoại của đế quốc Mỹ.
"You, Sir, are an imperialist!" "And you, Sir, are a troll."
"Bạn, thưa ngài, là một đế quốc!" "Và bạn, thưa ngài, là một kẻ troll."
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English