Translation meaning & definition of the word "impenetrable" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "không thể xuyên thủng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Impenetrable
[Bất khả xâm phạm]/ɪmpɛnətrəbəl/
adjective
1. Not admitting of penetration or passage into or through
- "An impenetrable fortress"
- "Impenetrable rain forests"
- synonym:
- impenetrable
1. Không thừa nhận sự xâm nhập hoặc đi vào hoặc đi qua
- "Một pháo đài không thể xuyên thủng"
- "Rừng mưa không thể xuyên thủng"
- từ đồng nghĩa:
- bất khả xâm phạm
2. Permitting little if any light to pass through because of denseness of matter
- "Dense smoke"
- "Heavy fog"
- "Impenetrable gloom"
- synonym:
- dense ,
- heavy ,
- impenetrable
2. Cho phép rất ít ánh sáng đi qua vì mật độ vật chất
- "Khói dày đặc"
- "Sương mù nặng"
- "Sự u ám không thể xuyên thủng"
- từ đồng nghĩa:
- dày đặc ,
- nặng ,
- bất khả xâm phạm
3. Impossible to understand
- "Impenetrable jargon"
- synonym:
- impenetrable
3. Không thể hiểu được
- "Biệt ngữ không thể xuyên thủng"
- từ đồng nghĩa:
- bất khả xâm phạm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English