Translation meaning & definition of the word "impede" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đẩy mạnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Impede
[Trở ngại]/ɪmpid/
verb
1. Be a hindrance or obstacle to
- "She is impeding the progress of our project"
- synonym:
- impede ,
- hinder
1. Là một trở ngại hoặc trở ngại
- "Cô ấy đang cản trở tiến độ của dự án của chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- cản trở
2. Block passage through
- "Obstruct the path"
- synonym:
- obstruct ,
- obturate ,
- impede ,
- occlude ,
- jam ,
- block ,
- close up
2. Chặn đường đi qua
- "Cản trở con đường"
- từ đồng nghĩa:
- cản trở ,
- chính xác ,
- chẩm ,
- mứt ,
- khối ,
- đóng lên
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English