Translation meaning & definition of the word "impeccable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể hoàn thành" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Impeccable
[Hoàn hảo]/ɪmpɛkəbəl/
adjective
1. Without fault or error
- "Faultless logic"
- "Speaks impeccable french"
- "Timing and technique were immaculate"
- "An immaculate record"
- synonym:
- faultless ,
- immaculate ,
- impeccable
1. Không có lỗi hoặc lỗi
- "Logic không lỗi"
- "Nói tiếng pháp hoàn hảo"
- "Thời gian và kỹ thuật là vô nhiễm"
- "Một kỷ lục vô nhiễm"
- từ đồng nghĩa:
- không có lỗi ,
- vô nhiễm ,
- hoàn hảo
2. Not capable of sin
- synonym:
- impeccable
2. Không có khả năng phạm tội
- từ đồng nghĩa:
- hoàn hảo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English