Translation meaning & definition of the word "impartial" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô tư" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Impartial
[Vô tư]/ɪmpɑrʃəl/
adjective
1. Showing lack of favoritism
- "The cold neutrality of an impartial judge"
- synonym:
- impartial
1. Thể hiện sự thiếu thiên vị
- "Tính trung lập lạnh lùng của một thẩm phán vô tư"
- từ đồng nghĩa:
- vô tư
2. Free from undue bias or preconceived opinions
- "An unprejudiced appraisal of the pros and cons"
- "The impartial eye of a scientist"
- synonym:
- unprejudiced ,
- impartial
2. Không có sự thiên vị quá mức hoặc ý kiến định sẵn
- "Một đánh giá không được đánh giá về ưu và nhược điểm"
- "Con mắt vô tư của một nhà khoa học"
- từ đồng nghĩa:
- không được đánh giá cao ,
- vô tư
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English