Translation meaning & definition of the word "impart" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngụ ý" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Impart
[Bắt đầu]/ɪmpɑrt/
verb
1. Transmit (knowledge or skills)
- "Give a secret to the russians"
- "Leave your name and address here"
- "Impart a new skill to the students"
- synonym:
- impart ,
- leave ,
- give ,
- pass on
1. Truyền tải (kiến thức hoặc kỹ năng)
- "Cung cấp một bí mật cho người nga"
- "Để lại tên và địa chỉ của bạn ở đây"
- "Bỏ qua một kỹ năng mới cho các sinh viên"
- từ đồng nghĩa:
- truyền đạt ,
- rời đi ,
- cho ,
- vượt qua
2. Bestow a quality on
- "Her presence lends a certain cachet to the company"
- "The music added a lot to the play"
- "She brings a special atmosphere to our meetings"
- "This adds a light note to the program"
- synonym:
- lend ,
- impart ,
- bestow ,
- contribute ,
- add ,
- bring
2. Ban cho một chất lượng trên
- "Sự hiện diện của cô ấy cho một bộ đệm nhất định cho công ty"
- "Âm nhạc đã thêm rất nhiều vào vở kịch"
- "Cô ấy mang đến một bầu không khí đặc biệt cho các cuộc họp của chúng tôi"
- "Điều này thêm một ghi chú nhẹ cho chương trình"
- từ đồng nghĩa:
- cho vay ,
- truyền đạt ,
- ban cho ,
- đóng góp ,
- thêm ,
- mang lại
3. Transmit or serve as the medium for transmission
- "Sound carries well over water"
- "The airwaves carry the sound"
- "Many metals conduct heat"
- synonym:
- impart ,
- conduct ,
- transmit ,
- convey ,
- carry ,
- channel
3. Truyền hoặc phục vụ như là phương tiện để truyền
- "Âm thanh mang tốt trên mặt nước"
- "Sóng phát thanh mang âm thanh"
- "Nhiều kim loại dẫn nhiệt"
- từ đồng nghĩa:
- truyền đạt ,
- tiến hành ,
- truyền ,
- truyền tải ,
- mang ,
- kênh
Examples of using
Will you impart the secret to me?
Bạn sẽ truyền đạt bí mật cho tôi?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English