Translation meaning & definition of the word "impair" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "suy yếu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Impair
[Vô tư]/ɪmpɛr/
verb
1. Make worse or less effective
- "His vision was impaired"
- synonym:
- impair
1. Làm cho tồi tệ hơn hoặc kém hiệu quả
- "Tầm nhìn của anh ấy bị suy giảm"
- từ đồng nghĩa:
- suy yếu
2. Make imperfect
- "Nothing marred her beauty"
- synonym:
- mar ,
- impair ,
- spoil ,
- deflower ,
- vitiate
2. Làm cho không hoàn hảo
- "Không có gì làm hỏng vẻ đẹp của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- mar ,
- suy yếu ,
- hư hỏng ,
- xì hơi ,
- thủy tinh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English