Translation meaning & definition of the word "immunity" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "miễn dịch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Immunity
[Miễn dịch]/ɪmjunəti/
noun
1. The state of not being susceptible
- "Unsusceptibility to rust"
- synonym:
- unsusceptibility ,
- immunity
1. Tình trạng không nhạy cảm
- "Không thể chấp nhận được rỉ sét"
- từ đồng nghĩa:
- không thể chấp nhận ,
- miễn dịch
2. (medicine) the condition in which an organism can resist disease
- synonym:
- immunity ,
- resistance
2. (thuốc) tình trạng sinh vật có thể chống lại bệnh tật
- từ đồng nghĩa:
- miễn dịch ,
- kháng chiến
3. The quality of being unaffected by something
- "Immunity to criticism"
- synonym:
- immunity
3. Chất lượng không bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó
- "Miễn trừ chỉ trích"
- từ đồng nghĩa:
- miễn dịch
4. An act exempting someone
- "He was granted immunity from prosecution"
- synonym:
- exemption ,
- immunity ,
- granting immunity
4. Một hành động miễn trừ một ai đó
- "Anh ta được miễn truy tố"
- từ đồng nghĩa:
- miễn ,
- miễn dịch ,
- cấp miễn dịch
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English