Translation meaning & definition of the word "immovable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bất động" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Immovable
[Bất động]/ɪmuvəbəl/
noun
1. Property consisting of houses and land
- synonym:
- real property ,
- real estate ,
- realty ,
- immovable
1. Tài sản bao gồm nhà và đất
- từ đồng nghĩa:
- bất động sản ,
- thực tế ,
- bất động
adjective
1. Not able or intended to be moved
- "The immovable hills"
- synonym:
- immovable ,
- immoveable ,
- stabile ,
- unmovable
1. Không thể hoặc dự định được di chuyển
- "Những ngọn đồi bất động"
- từ đồng nghĩa:
- bất động ,
- đâm ,
- không thể di chuyển
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English