Translation meaning & definition of the word "immortality" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bất tử" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Immortality
[Bất tử]/ɪmɔrtælɪti/
noun
1. The quality or state of being immortal
- synonym:
- immortality
1. Chất lượng hoặc trạng thái bất tử
- từ đồng nghĩa:
- bất tử
2. Perpetual life after death
- synonym:
- immortality
2. Sống vĩnh viễn sau khi chết
- từ đồng nghĩa:
- bất tử
Examples of using
I believe in the immortality of the soul.
Tôi tin vào sự bất tử của linh hồn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English