Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "immoral" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô đạo đức" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Immoral

[Vô đạo đức]
/ɪmɔrəl/

adjective

1. Deliberately violating accepted principles of right and wrong

    synonym:
  • immoral

1. Cố tình vi phạm các nguyên tắc được chấp nhận là đúng và sai

    từ đồng nghĩa:
  • vô đạo đức

2. Not adhering to ethical or moral principles

  • "Base and unpatriotic motives"
  • "A base, degrading way of life"
  • "Cheating is dishonorable"
  • "They considered colonialism immoral"
  • "Unethical practices in handling public funds"
    synonym:
  • base
  • ,
  • immoral

2. Không tuân thủ các nguyên tắc đạo đức hoặc đạo đức

  • "Động cơ cơ bản và không yêu nước"
  • "Một cơ sở, lối sống xuống cấp"
  • "Gian lận là không trung thực"
  • "Họ coi chủ nghĩa thực dân là vô đạo đức"
  • "Thực hành phi đạo đức trong việc xử lý các quỹ công cộng"
    từ đồng nghĩa:
  • cơ sở
  • ,
  • vô đạo đức

Examples of using

That's immoral.
Đó là vô đạo đức.
This is immoral.
Điều này là vô đạo đức.
That's immoral.
Đó là vô đạo đức.